Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhồi máu


[nhồi máu]
(y học) infarct; infarction



(y học) Infact
Nhồi máu cơ tim Infact of the myocardium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.